Nhập khẩu mỹ phẩm về Việt Nam cần tuân thủ những thủ tục gì? Tìm hiểu ngay quy trình, hồ sơ và các bước cần thiết để nhập khẩu mỹ phẩm hợp pháp, nhanh chóng với Uniship Logistics!
Mỹ phẩm là gì?
Mỹ phẩm không chỉ là sản phẩm làm đẹp mà còn có vai trò quan trọng trong việc chăm sóc và bảo vệ cơ thể. Theo Điều 2, Thông tư 06/2011/TT-BYT, mỹ phẩm bao gồm các chất hoặc chế phẩm dùng để tiếp xúc trực tiếp với da, tóc, móng tay, móng chân, môi, cơ quan sinh dục ngoài, hoặc răng và niêm mạc miệng. Mục đích của mỹ phẩm là làm sạch, làm thơm, thay đổi diện mạo, điều chỉnh mùi cơ thể, bảo vệ hoặc duy trì cơ thể trong trạng thái tốt.
Tuy nhiên, mỹ phẩm là mặt hàng đặc thù và chịu sự quản lý chặt chẽ của Cục Quản lý Dược – Bộ Y tế. Trước khi nhập khẩu và lưu hành tại Việt Nam, doanh nghiệp bắt buộc phải thực hiện công bố mỹ phẩm theo quy định tại Thông tư 06/2011/TT-BYT, đã được sửa đổi, bổ sung bởi Thông tư 32/2019/TT-BYT. Việc công bố này giúp kiểm soát chất lượng, đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng và đáp ứng các tiêu chuẩn lưu hành trên thị trường.
Thủ tục nhập khẩu mỹ phẩm về Việt Nam
Nhập khẩu mỹ phẩm là một quá trình yêu cầu nhiều giấy tờ và tuân thủ chặt chẽ theo quy định pháp luật. Để đảm bảo thông quan thuận lợi, doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ các thủ tục cần thiết từ đăng ký kinh doanh, công bố sản phẩm đến hoàn tất thủ tục hải quan.
Điều kiện kinh doanh để nhập khẩu mỹ phẩm
Trước khi nhập khẩu mỹ phẩm từ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản hoặc các quốc gia khác, doanh nghiệp cần có giấy phép đăng ký kinh doanh hợp lệ. Cụ thể:
- Mã ngành 4649 – Kinh doanh bán buôn mỹ phẩm.
- Mã ngành 4772 – Kinh doanh bán lẻ mỹ phẩm.
Sau khi có giấy phép kinh doanh, bước tiếp theo là thực hiện công bố mỹ phẩm nhập khẩu theo quy định.
Hồ sơ công bố mỹ phẩm nhập khẩu
Trước khi sản phẩm được phép lưu hành tại Việt Nam, doanh nghiệp cần nộp hồ sơ công bố mỹ phẩm lên Cục Quản lý Dược – Bộ Y tế. Hồ sơ bao gồm:
- Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh của tổ chức hoặc cá nhân chịu trách nhiệm đưa sản phẩm ra thị trường.
- Phiếu công bố sản phẩm mỹ phẩm, lập theo mẫu Phụ lục số 01-MP của Thông tư 06/2011/TT-BYT. Mỗi sản phẩm cần một phiếu công bố riêng.
- Giấy ủy quyền (LOA) từ nhà sản xuất hoặc chủ sở hữu sản phẩm, cho phép doanh nghiệp được nhập khẩu và phân phối sản phẩm tại Việt Nam.
- Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) từ nhà sản xuất (trừ trường hợp nhập khẩu từ các nước thành viên CPTPP, không bắt buộc có CFS).
- Bảng thành phần sản phẩm (COA) do nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp mỹ phẩm cung cấp.
Lưu ý quan trọng:
- Thành phần sản phẩm có thể thay đổi theo thời gian. Doanh nghiệp cần kiểm tra lại trước mỗi lô hàng nhập khẩu để đảm bảo thông tin công bố còn chính xác.
- Nếu thành phần trên nhãn gốc không khớp với hồ sơ công bố, doanh nghiệp có thể bị phạt từ 30 – 50 triệu đồng và phải cập nhật công bố mới trong vòng 30 ngày. Nếu không bổ sung kịp thời, lô hàng có thể bị buộc tái xuất.
Hồ sơ thủ tục hải quan nhập khẩu mỹ phẩm
Sau khi hoàn tất công bố sản phẩm, doanh nghiệp cần thực hiện thủ tục hải quan để thông quan lô hàng. Hồ sơ bao gồm:
- Tờ khai hải quan hàng hóa nhập khẩu.
- Hợp đồng mua bán (Contract).
- Hóa đơn thương mại (Invoice).
- Danh sách đóng gói hàng hóa (Packing List).
- Vận đơn (Bill of Lading – B/L).
- Phiếu công bố sản phẩm mỹ phẩm đã được Cục Quản lý Dược – Bộ Y tế cấp số tiếp nhận và còn hiệu lực.
- Chứng từ chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) nếu có, giúp hưởng ưu đãi thuế quan theo hiệp định thương mại.
Quy định về nhãn mác đối với mỹ phẩm nhập khẩu
Sau khi nhập khẩu mỹ phẩm vào Việt Nam, doanh nghiệp cần đảm bảo nhãn sản phẩm đáp ứng đầy đủ quy định pháp luật trước khi đưa ra thị trường. Việc tuân thủ đúng quy chuẩn không chỉ giúp sản phẩm lưu hành hợp pháp mà còn tạo sự minh bạch, uy tín đối với người tiêu dùng.
Các thông tin bắt buộc trên nhãn mỹ phẩm nhập khẩu
- Tên sản phẩm và công dụng: Nhãn phải ghi rõ tên thương mại của sản phẩm và công dụng chính mà sản phẩm mang lại.
- Thành phần và công thức: Liệt kê đầy đủ các thành phần có trong mỹ phẩm theo thứ tự hàm lượng giảm dần.
- Hướng dẫn sử dụng: Cách dùng sản phẩm sao cho an toàn và hiệu quả.
- Địa chỉ sản xuất: Tên, địa chỉ của nhà sản xuất hoặc đơn vị chịu trách nhiệm sản xuất sản phẩm.
- Tên và địa chỉ đơn vị chịu trách nhiệm phân phối: Đây là thông tin của công ty hoặc cá nhân đứng tên nhập khẩu và lưu hành mỹ phẩm tại Việt Nam.
- Trọng lượng hoặc thể tích: Xác định rõ khối lượng hoặc thể tích thực của sản phẩm.
- Ngày sản xuất và hạn sử dụng: Ghi theo định dạng DD/MM/YYYY để đảm bảo rõ ràng, minh bạch.
- Cảnh báo và lưu ý khi sử dụng: Nếu sản phẩm có thể gây kích ứng hoặc có hướng dẫn an toàn đặc biệt, cần ghi rõ trên nhãn.
- Số lô sản xuất: Giúp truy xuất nguồn gốc và kiểm soát chất lượng sản phẩm khi cần thiết.
>>> Xem thêm:
HS Code và Thuế Nhập Khẩu Mỹ Phẩm – Chi Tiết Theo Từng Mặt Hàng
Việc nhập khẩu mỹ phẩm đòi hỏi doanh nghiệp cần nắm rõ mã HS Code và mức thuế nhập khẩu để đảm bảo thủ tục hải quan thuận lợi và tối ưu chi phí. Dưới đây là bảng mã HS Code và thuế suất của các loại mỹ phẩm phổ biến.
1. Sữa tắm
- Mã HS Code: 34013000
- Thuế nhập khẩu:
- Thông thường: 27%
- Từ Hàn Quốc (C/O form AK, VK): 20%
- Từ ASEAN (Thái Lan, Malaysia,… – C/O form D): 0%
- Từ Trung Quốc (C/O form E): 0%
- Thuế VAT: 8%
Ví dụ: Doanh nghiệp nhập khẩu sữa tắm từ Hàn Quốc và có C/O form AK, mức thuế nhập khẩu áp dụng sẽ là 20% thay vì 27%. Nếu nhập từ Thái Lan với C/O form D, doanh nghiệp sẽ được miễn thuế nhập khẩu.
2. Dầu gội đầu
- Mã HS Code: 33051090
- Thuế nhập khẩu:
- Thông thường: 15%
- Từ Hàn Quốc (C/O form AK, VK): 0%
- Từ ASEAN (C/O form D): 0%
- Từ Trung Quốc (C/O form E): 0%
- Thuế VAT: 8%
Ví dụ: Một lô dầu gội đầu nhập từ Hàn Quốc có C/O form AK, thuế nhập khẩu là 0%. Nếu nhập từ châu Âu, thuế nhập khẩu sẽ là 15%.
3. Sữa dưỡng thể
- Mã HS Code: 33049930
- Thuế nhập khẩu:
- Thông thường: 20%
- Từ Hàn Quốc:
- C/O form AK: 20%
- C/O form VK: 10%
- Từ ASEAN (C/O form D): 0%
- Từ Trung Quốc (C/O form E): 0%
- Thuế VAT: 8%
Ví dụ: Nếu doanh nghiệp nhập khẩu sữa dưỡng thể từ Trung Quốc có C/O form E, mức thuế nhập khẩu là 0% thay vì 20%. Nhưng nếu nhập từ Hàn Quốc và có C/O form VK, thuế chỉ còn 10%.
4. Kem dưỡng da
- Mã HS Code: 33049930
- Thuế nhập khẩu:
- Thông thường: 20%
- Từ Hàn Quốc:
- C/O form AK: 20%
- C/O form VK: 10%
- Từ ASEAN (C/O form D): 0%
- Từ Trung Quốc (C/O form E): 0%
- Thuế VAT: 8%
Ví dụ: Một công ty nhập kem dưỡng da từ Thái Lan có C/O form D, miễn thuế nhập khẩu. Nếu nhập từ Hàn Quốc và có C/O form AK, mức thuế vẫn là 20%, nhưng nếu có C/O form VK, thuế chỉ còn 10%.
5. Son môi
- Mã HS Code: 33041000
- Thuế nhập khẩu:
- Thông thường: 20%
- Từ Hàn Quốc:
- C/O form AK: 20%
- C/O form VK: 20%
- Từ ASEAN (C/O form D): 0%
- Từ Trung Quốc (C/O form E): 0%
- Thuế VAT: 8%
Ví dụ: Nhập khẩu son môi từ Trung Quốc có C/O form E, doanh nghiệp không phải đóng thuế nhập khẩu. Nhưng nếu nhập từ Hàn Quốc dù có C/O form AK hoặc VK, mức thuế vẫn là 20%.
6. Mặt nạ dưỡng da
- Mã HS Code: 33049990
- Thuế nhập khẩu:
- Thông thường: 20%
- Từ Hàn Quốc:
- C/O form AK: 20%
- C/O form VK: 10%
- Từ ASEAN (C/O form D): 0%
- Từ Trung Quốc (C/O form E): 0%
- Thuế VAT: 8%
Ví dụ: Nếu nhập mặt nạ dưỡng da từ Hàn Quốc có C/O form VK, doanh nghiệp chỉ phải đóng 10% thuế nhập khẩu, thay vì 20% nếu có C/O form AK.
7. Màu nhuộm tóc
- Mã HS Code: 33059000
- Thuế nhập khẩu:
- Thông thường: 20%
- Từ Hàn Quốc:
- C/O form AK: 20%
- C/O form VK: 10%
- Từ ASEAN (C/O form D): 0%
- Từ Trung Quốc (C/O form E): 0%
- Thuế VAT: 8%
Ví dụ: Một doanh nghiệp nhập màu nhuộm tóc từ Malaysia có C/O form D, sẽ không phải đóng thuế nhập khẩu. Nếu nhập từ Hàn Quốc và có C/O form VK, thuế nhập khẩu sẽ giảm xuống 10% thay vì 20%.
Trên đây là những thông tin quan trọng về thủ tục nhập khẩu mỹ phẩm về Việt Nam mà Uniship Logistics đã chia sẻ với bạn. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình và những lưu ý cần thiết khi nhập khẩu mỹ phẩm.
Nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc nhập hàng, tìm nguồn hàng và vận chuyển hàng hóa Trung Quốc – Việt Nam – Mỹ, hãy liên hệ ngay với Uniship Logistics dể được tư vấn hỗ trợ bạn nhé.
>>>Đăng ký nhận ưu đãi nhập hàng trọn gói của Uniship ngay hôm nay
Thông tin liên hệ:
Website: uniship.vn
Hotline: 032.777.8.777
Tổng đài CSKH: 0825.14.14.14
Email: info@uniship.com
Địa chỉ:
VP HN: Số 17 Nguyễn Xiển, P. Hạ Đình, Q. Thanh Xuân, TP Hà Nội
VP HCM: 2399/3A QL 1A, P. An Phú Đông, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh
Fanpage: https://www.facebook.com/unishipvn
Tiktok: https://www.tiktok.com/@ungnhamuniship