Trang chủ » Chia sẻ kinh nghiệm » Từ Khóa Tìm Kiếm Sản Phẩm Taobao Hàng Đầu Bạn Đã Biết Chưa?

Từ Khóa Tìm Kiếm Sản Phẩm Taobao Hàng Đầu Bạn Đã Biết Chưa?

Taobao, gã khổng lồ thương mại điện tử của Trung Quốc, là điểm đến lý tưởng cho hàng triệu sản phẩm đa dạng, từ thời trang, nội thất đến đồ công nghệ, với mức giá cạnh tranh khó cưỡng. Tuy nhiên, rào cản ngôn ngữ có thể khiến người dùng quốc tế gặp khó khăn khi khám phá kho tàng sản phẩm phong phú này. Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ trang bị cho bạn bộ từ vựng mua sắm toàn diện và những từ khóa tìm kiếm hot nhất trên Taobao, giúp bạn tự tin điều hướng và săn được những món hàng ưng ý nhất. Hãy cùng Uniship khám phá ngay dưới bài viết này.

Từ Vựng Mua Hàng Tổng Quan Trên Taobao

Trước khi đi sâu vào các danh mục sản phẩm cụ thể, việc nắm vững các thuật ngữ mua sắm cơ bản sẽ giúp bạn hiểu rõ quy trình giao dịch và chính sách của người bán. Dưới đây là những từ vựng phổ biến nhất:

Tiếng Trung Tiếng Việt
批價 (Pī jià) Giá bán buôn
直送 (Zhí sòng) Giao hàng trực tiếp
發貨 (Fā huò) Giao hàng
拍下 (Pāi xià) Chụp ảnh (sản phẩm)
封頂 (Fēng dǐng) Giới hạn
寶貝 (Bǎobèi) Sản phẩm
包郵 (Bāo yóu) Miễn phí vận chuyển
掌櫃 (Zhǎngguì) Chủ tiệm
親 (Qīn) Thân mến
集貨 (Jí huò) Thu thập
打款 (Dǎ kuǎn) Hoàn tiền
質量 (Zhìliàng) Chất lượng

Những từ này là nền tảng để bạn nắm bắt thông tin về sản phẩm, vận chuyển và chính sách cửa hàng. Chẳng hạn, khi thấy cụm “包郵” (miễn phí vận chuyển), bạn có thể yên tâm tiết kiệm một khoản chi phí đáng kể.

Những Thuật Ngữ Đặc Biệt Cần Lưu Ý

Để tránh rủi ro và tối ưu trải nghiệm mua sắm, bạn cần hiểu rõ một số thuật ngữ đặc thù:

  • 首 X 續 X (Shǒu X xù X): Cách tính phí vận chuyển nội địa. “首” là giá cho kilogram đầu tiên, còn “續” là giá cho mỗi kilogram tiếp theo. Ví dụ: “首1kg 10元, 續1kg 5元” nghĩa là 10 nhân dân tệ cho kg đầu tiên và 5 nhân dân tệ cho mỗi kg tiếp theo.
  • 衝冠價 (Chōngguān jià): Biểu tượng “vương miện vàng” dành cho các cửa hàng uy tín, có doanh số cao và đánh giá tích cực.
  • 假一賠三 (Jiǎ yī péi sān): Chính sách bảo vệ người mua, cam kết đền bù gấp ba nếu sản phẩm là hàng giả.

Hiểu rõ những thuật ngữ này không chỉ giúp bạn tự tin giao dịch mà còn bảo vệ quyền lợi của mình khi mua sắm trên Taobao.

Từ Vựng và Từ Khóa Tìm Kiếm Theo Danh Mục Sản Phẩm

Từ Khóa Thời Trang: Phong Cách Dẫn Đầu Xu Hướng

Thời trang là danh mục “hot” nhất trên Taobao, từ những bộ váy thanh lịch đến streetwear cá tính. Dưới đây là các từ khóa giúp bạn dễ dàng tìm kiếm:

Tiếng Trung Tiếng Việt
可爱 (Kě’ài) Đồ dễ thương
韩装 (Hán zhuāng) Đồ phong cách Hàn Quốc
女鞋 (Nǚ xié) Giày nữ
包袋 (Bāo dài) Túi xách
箱包皮具 (Xiāngbāo píjù) Vali, ví da
衬衫 (Chènshān) Áo sơ mi
裙子 (Qúnzi) Váy
连衣裙 (Liányīqún) Váy liền thân
背心 (Bèixīn) Áo ba lỗ
T恤 (T xù) Áo thun
裤子 (Kùzi) Quần
牛仔裤 (Niúzǎikù) Quần jeans

Bạn có thể kết hợp các từ khóa để tìm kiếm chính xác hơn. Ví dụ, để săn một chiếc váy liền thân phong cách Hàn Quốc, hãy nhập “韩装连衣裙” (Hán zhuāng liányīqún).

Thuật Ngữ Chuyên Biệt Về Thời Trang

  • 职业女裙套装 (Zhíyè nǚ qún tàozhuāng): Bộ váy công sở nữ.
  • 休闲套装 (Xiūxián tàozhuāng): Bộ đồ mặc nhà thoải mái.
  • 婚纱/旗袍/礼服 (Hūnshā/Qípáo/Lǐfú): Váy cưới, áo dài truyền thống, lễ phục.

Những từ khóa này giúp bạn thu hẹp phạm vi tìm kiếm, tiết kiệm thời gian và tìm đúng sản phẩm hợp gu.

Từ Khóa Đồ Nội Thất: Biến Không Gian Sống Thành Tác Phẩm Nghệ Thuật

Đồ nội thất trên Taobao không chỉ đa dạng mà còn mang tính thẩm mỹ cao, phù hợp với mọi phong cách từ cổ điển đến hiện đại. Dưới đây là các từ khóa cần biết:

Tiếng Trung Tiếng Việt
淋浴 (Línyù) Vòi tắm
灯 (Dēng) Đèn
壁画 (Bìhuà) Tranh treo tường
壁纸 (Bìzhǐ) Giấy dán tường
桌子 (Zhuōzi) Bàn
床 (Chuáng) Giường
柜子 (Guìzi) Tủ

Thuật Ngữ Chuyên Biệt Về Nội Thất

  • 实木家具 (Shímù jiājù): Đồ nội thất gỗ tự nhiên.
  • 北欧风格 (Běi’ōu fēnggé): Phong cách Bắc Âu.
  • 简约现代 (Jiǎnyuē xiàndài): Phong cách hiện đại tối giản.
  • 多功能家具 (Duōgōngnéng jiājù): Đồ nội thất đa năng.

Kết hợp các từ khóa này sẽ giúp bạn tìm đúng món đồ ưng ý. Chẳng hạn, để tìm một chiếc giường gỗ tự nhiên phong cách Bắc Âu, hãy thử cụm “北欧风格实木床” (Běi’ōu fēnggé shímù chuáng).

Từ Khóa Đồ Điện Tử

Đồ điện tử trên Taobao luôn thu hút bởi sự đa dạng và giá cả phải chăng. Dưới đây là những từ khóa quan trọng để bạn khám phá danh mục này:

Tiếng Trung Tiếng Việt
數碼 (Shùmǎ) Thiết bị số
內存卡 (Nèicún kǎ) Thẻ nhớ
鼠標墊 (Shǔbiāo diàn) Bàn di chuột
鋼化膜 (Gānghuà mó) Kính bảo vệ
台式機 (Táishì jī) Máy tính để bàn
充電寶 (Chōngdiàn bǎo) Pin dự phòng
單反 (Dānfǎn) Máy ảnh DSLR
筆記本 (Bǐjìběn) Máy tính xách tay
U 盤 (U pán) USB

Thuật Ngữ Chuyên Biệt Về Điện Tử

  • 智能手机 (Zhìnéng shǒujī): Điện thoại thông minh.
  • 蓝牙耳机 (Lányá ěrjī): Tai nghe Bluetooth.
  • 无线充电器 (Wúxiàn chōngdiànqì): Sạc không dây.
  • 高清摄像头 (Gāoqīng shèxiàngtóu): Webcam độ phân giải cao.

Để tìm một chiếc laptop chơi game cấu hình mạnh, hãy thử cụm “高配游戏笔记本” (Gāopèi yóuxì bǐjìběn). Những từ khóa này sẽ giúp bạn nhanh chóng xác định sản phẩm phù hợp với nhu cầu.

Từ Vựng Mô Tả Chi Tiết Sản Phẩm Trên Taobao

Hiểu rõ các thuật ngữ mô tả sản phẩm là chìa khóa để chọn đúng món đồ phù hợp. Dưới đây là các từ vựng được phân loại theo từng khía cạnh:

Chất Liệu Sản Phẩm

Chất liệu quyết định độ bền, tính thẩm mỹ và giá trị của sản phẩm. Dưới đây là các thuật ngữ phổ biến:

Tiếng Trung Tiếng Việt
羊毛 (Yángmáo) Len
羊皮 (Yángpí) Da cừu
牛皮 (Niúpí) Da bò
纯棉 (Chún mián) Cotton nguyên chất
亚麻 (Yàmá) Vải lanh
PU 皮 (PU pí) Da tổng hợp PU
真皮 (Zhēnpí) Da thật
毛绒 (Máoróng) Vải nhung
丝绸 (Sīchóu) Lụa
帆布 (Fānbù) Vải bố
牛仔 (Niúzǎi) Vải jean

Ví dụ, để tìm một chiếc áo khoác mùa đông ấm áp, bạn có thể ưu tiên các sản phẩm làm từ “羊毛” (len) hoặc “羊皮” (da cừu).

Thuộc Tính Quần Áo

Những thuộc tính này giúp bạn chọn quần áo phù hợp với điều kiện sử dụng:

Tiếng Trung Tiếng Việt
百搭 (Bǎi dā) Dễ phối đồ
大码 (Dàmǎ) Size lớn
透气 (Tòuqì) Thoáng khí
防UV (Fáng UV) Chống tia UV
加厚 (Jiāhòu) Dày hơn
防晒 (Fángshài) Chống nắng
薄款 (Bókuǎn) Loại mỏng
加绒 (Jiā róng) Có lót lông

Chẳng hạn, để tìm áo phông mùa hè thoải mái, hãy chú ý đến “透气” (thoáng khí) và “防UV” (chống tia UV).

Kiểu Dáng Trang Phục

Kiểu dáng quyết định phong cách và sự phù hợp của quần áo:

Tiếng Trung Tiếng Việt
V 领 (V lǐng) Cổ chữ V
波点 (Bōdiǎn) Họa tiết chấm bi
高领 (Gāo lǐng) Cổ cao
吊带 (Diàodài) Dây đeo spaghetti
无领 (Wú lǐng) Không cổ
豹纹 (Bàowén) Họa tiết da báo
露背 (Lùbèi) Hở lưng
条纹 (Tiáowén) Sọc
领子 (Lǐngzi) Có cổ
花纹 (Huāwén) Họa tiết hoa
圆领 (Yuán lǐng) Cổ tròn

Nếu yêu thích phong cách thanh lịch, bạn có thể tìm kiếm trang phục có “V 领” (cổ chữ V) hoặc “吊带” (dây đeo spaghetti).

Kiểu Dáng Giày Dép

Giày dép trên Taobao rất đa dạng, từ công sở đến năng động. Dưới đây là các thuật ngữ cần biết:

Tiếng Trung Tiếng Việt
低跟 (Dī gēn) Gót thấp
高跟 (Gāo gēn) Gót cao
中跟 (Zhōng gēn) Gót vừa
扣 (Kòu) Khóa
尖头 (Jiāntóu) Mũi nhọn
平底 (Píngdǐ) Đế bằng

Ví dụ, để tìm giày công sở thoải mái, hãy ưu tiên “中跟” (gót vừa) hoặc “平底” (đế bằng).

Phong Cách Sản Phẩm

Phong cách sản phẩm thể hiện cá tính và gu thẩm mỹ của bạn:

Tiếng Trung Tiếng Việt
中国风 (Zhōngguó fēng) Phong cách Trung Quốc hiện đại
原宿风 (Yuán sù fēng) Phong cách Harajuku
古装 (Gǔzhuāng) Phong cách cổ trang Trung Quốc
欧美式 (Ōu měi shì) Phong cách Âu-Mỹ
夏威夷风 (Xiàwēiyí fēng) Phong cách Hawaii
日系 (Rì xì) Phong cách Nhật Bản
韩版 (Hán bǎn) Phong cách Hàn Quốc

Nếu bạn yêu thích văn hóa Nhật Bản, hãy tìm kiếm sản phẩm mang phong cách “日系” (Rì xì) để thể hiện cá tính.

Bí Quyết Tìm Kiếm Hàng Hóa Dễ Dàng Với Từ Vựng Tiếng Trung

Việc thông thạo từ vựng và từ khóa tìm kiếm không chỉ giúp bạn săn được món hàng ưng ý mà còn tiết kiệm thời gian và giảm thiểu rủi ro khi mua sắm trực tuyến. Tuy nhiên, nếu tiếng Trung vẫn là một thử thách, bạn không cần phải lo lắng! Dịch vụ order hộ hàng Trung Quốc từ Uniship Logistics sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy.

Bật mí kinh nghiệm mua hàng trên Taobao bạn nhất định phải biết! | SIMBA GROUP

Vì Sao Chọn Uniship Logistics?

Với hơn 8 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực nhập hàng và vận chuyển Trung Việt, Uniship mang đến giải pháp mua sắm trọn vẹn:

  • Hỗ trợ đa dạng ngành hàng: Từ thời trang, đồ điện tử, nội thất đến thực phẩm, Uniship đáp ứng mọi nhu cầu.
  • Lựa chọn shop uy tín: Đội ngũ chuyên gia của Uniship giúp bạn tìm kiếm cửa hàng chất lượng, giá cả hợp lý.
  • Tìm kiếm sản phẩm chính xác: Chỉ cần cung cấp mô tả, Uniship sẽ tìm đúng món hàng bạn mong muốn.

Dịch Vụ Chuyên Nghiệp Từ Uniship

  • Tư vấn chọn sản phẩm phù hợp với nguồn vốn
  • Kiểm tra chất lượng hàng hóa trước khi vận chuyển về Việt Nam.
  • Đóng gói cẩn thận, đảm bảo an toàn trong suốt hành trình.
  • Theo dõi đơn hàng, thông báo và cập nhật thông tin liên tục.
  • Giải quyết nhanh chóng các vấn đề phát sinh.

Taobao không chỉ là một nền tảng mua sắm, mà còn là nơi bạn khám phá những sản phẩm độc đáo, chất lượng với giá cả phải chăng. Với bộ từ vựng và từ khóa tìm kiếm trong bài viết này, cùng sự hỗ trợ từ Uniship Logistics, bạn sẽ dễ dàng biến mọi mong muốn thành hiện thực. Hãy bắt đầu hành trình mua sắm thông minh ngay hôm nay và trải nghiệm dịch vụ order hàng Taobao chuyên nghiệp từ Uniship. Liên hệ ngay để không bỏ lỡ những ưu đãi cước vận chuyển hấp dẫn.

>>> Đăng ký nhận ưu đãi nhập hàng trọn gói của Uniship ngay hôm nay


Thông tin liên hệ:

Website: uniship.vn
Hotline: 032.777.8.777
Tổng đài CSKH: 0825.14.14.14
Email: info@uniship.com
Địa chỉ:
VP HN: Số 17 Nguyễn Xiển, P. Hạ Đình, Q. Thanh Xuân, TP Hà Nội
VP Miền Nam: Bãi hàng An Bình, Ga Sóng Thần, Dĩ An, Bình Dương (Trong ga Sóng Thần)
Fanpage: https://www.facebook.com/unishipvn
Tiktok: https://www.tiktok.com/@ungnhamuniship

Chuyên mục: Chia sẻ kinh nghiệm, Nguồn hàng kinh doanh
Tin tức mới
NHẬN TƯ VẤN VÀ
CÁC ƯU ĐÃI TỪ UNISHIP

    Giờ làm việc
    8:00 - 17:00 Thứ 2 - Thứ 7