Trong thương mại quốc tế, C/O Form E (Certificate of Origin Form E) là một tài liệu quan trọng giúp hàng hóa hưởng ưu đãi thuế quan theo Hiệp định Thương mại Tự do ASEAN – Trung Quốc (ACFTA). Việc hiểu rõ và sử dụng CO Form E hợp lệ sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí nhập khẩu, tránh rủi ro trong quá trình thông quan. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về CO Form E là gì, điều kiện áp dụng, và cập nhật mẫu CO Form E mới nhất hiện nay. Hãy cùng Uniship khám phá ngay dưới bài viết này.
C/O Form E là gì?
C/O Form E (Certificate of Origin Form E) là chứng nhận xuất xứ hàng hóa, được cấp theo Hiệp định Thương mại Tự do ASEAN – Trung Quốc (ACFTA). Đây là tài liệu quan trọng xác nhận rằng hàng hóa có nguồn gốc từ các quốc gia thành viên trong hiệp định và đủ điều kiện để hưởng ưu đãi thuế quan khi nhập khẩu.
Việc sở hữu C/O Form E hợp lệ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí nhập khẩu, giảm thuế nhập khẩu xuống mức ưu đãi theo biểu thuế ACFTA. Mức thuế này không cố định mà phụ thuộc vào mã HS Code của sản phẩm và danh mục cam kết trong hiệp định.
Để tận dụng tối đa lợi ích từ C/O Form E, doanh nghiệp cần nắm rõ các điều kiện áp dụng, quy trình xin cấp và cập nhật mẫu CO Form E mới nhất theo quy định hiện hành.
Tác dụng của C/O Form E
C/O Form E (Certificate of Origin Form E) không chỉ là một giấy tờ chứng nhận xuất xứ, mà còn đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng và thương mại quốc tế. Đây là chìa khóa giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí nhập khẩu, tận dụng tối đa các ưu đãi thuế quan theo Hiệp định Thương mại Tự do ASEAN – Trung Quốc (ACFTA).
Xác nhận nguồn gốc hàng hóa
C/O Form E là bằng chứng quan trọng giúp chứng minh xuất xứ của hàng hóa từ các quốc gia thành viên ACFTA. Điều này giúp doanh nghiệp nhập khẩu hợp pháp hóa quy trình nhập khẩu, tránh rủi ro về pháp lý khi thông quan và minh bạch hóa nguồn gốc sản phẩm, tạo lợi thế cạnh tranh khi tiếp cận thị trường quốc tế.
Hưởng ưu đãi thuế quan
Một trong những lợi ích lớn nhất của C/O Form E là giúp doanh nghiệp được miễn giảm thuế nhập khẩu theo cam kết của hiệp định ACFTA. Mức ưu đãi thuế này có thể giảm đáng kể, tùy thuộc vào mã HS Code của sản phẩm và danh mục cam kết trong hiệp định.
Việc này giúp cắt giảm chi phí nhập khẩu, gia tăng lợi nhuận và tạo lợi thế cạnh tranh nhờ giá thành tốt hơn khi phân phối hàng hóa trên thị trường.
Thúc đẩy thương mại quốc tế
Việc sở hữu C/O Form E hợp lệ không chỉ giúp doanh nghiệp giảm chi phí mà còn tạo động lực mạnh mẽ cho giao thương giữa các nước ASEAN và Trung Quốc.
Điều này khuyến khích hoạt động xuất nhập khẩu, tạo điều kiện cho doanh nghiệp mở rộng thị trường và tăng cơ hội hợp tác giữa doanh nghiệp trong khu vực, tận dụng nguồn lực và chuỗi cung ứng rộng lớn hơn.
Đảm bảo tuân thủ quy định thương mại
Trong bối cảnh ngày càng siết chặt các quy định về thương mại quốc tế, việc có C/O Form E hợp lệ giúp doanh nghiệp tránh các vấn đề về nguồn gốc hàng hóa như không bị áp thuế chống bán phá giá hoặc các biện pháp phòng vệ thương mại khác. Đồng thời, tránh bị từ chối nhập khẩu do không đáp ứng yêu cầu chứng nhận xuất xứ.
Hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ xin cấp C/O Form E đầy đủ và chính xác
Việc xin cấp C/O Form E (Chứng nhận xuất xứ hàng hóa theo Hiệp định ACFTA) là bước quan trọng giúp doanh nghiệp đảm bảo hàng hóa được hưởng ưu đãi thuế quan. Để được cấp C/O Form E, doanh nghiệp cần chuẩn bị một bộ hồ sơ đầy đủ, hợp lệ và tuân thủ đúng quy trình của cơ quan cấp C/O.
Dưới đây là danh sách các loại giấy tờ cần thiết và lưu ý quan trọng giúp doanh nghiệp xin cấp C/O Form E nhanh chóng, chính xác.
Đơn đề nghị cấp C/O Form E
- Đây là biểu mẫu bắt buộc, doanh nghiệp cần điền đầy đủ, chính xác thông tin theo mẫu quy định.
- Mọi sai sót trong đơn có thể khiến hồ sơ bị từ chối hoặc kéo dài thời gian xét duyệt.
Mẫu C/O Form E
- Mẫu C/O phải được điền đầy đủ theo quy định của ACFTA, nộp cả bản gốc và bản sao (tổng cộng 4 bản).
- Doanh nghiệp cần đảm bảo thông tin trên C/O Form E trùng khớp với các chứng từ thương mại khác.
Tờ khai hải quan xuất khẩu
- Nộp bản sao có chữ ký của người có thẩm quyền kèm dấu xác nhận “Sao y bản chính”.
- Nếu hàng hóa thuộc diện miễn khai hải quan, doanh nghiệp cần cung cấp văn bản chứng minh.
Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice) & Phiếu đóng gói hàng hóa (Packing List)
- Hóa đơn thương mại thể hiện giá trị giao dịch, thông tin người bán – người mua, điều kiện giao hàng.
- Phiếu đóng gói giúp xác nhận chi tiết về số lượng, quy cách, trọng lượng hàng hóa xuất khẩu.
- Mỗi loại giấy tờ cần nộp 01 bản sao có đóng dấu xác nhận của doanh nghiệp.
Bảng giải trình quy trình sản xuất
- Đặc biệt quan trọng đối với doanh nghiệp lần đầu xin C/O Form E hoặc áp dụng cho mặt hàng mới.
- Doanh nghiệp cần cung cấp chi tiết nguồn gốc nguyên liệu, công đoạn sản xuất, giá trị gia tăng trong quá trình chế biến.
- Mục tiêu của tài liệu này là chứng minh sản phẩm đáp ứng tiêu chí xuất xứ theo ACFTA.
Vận đơn (Bill of Lading – B/L)
- Cung cấp 01 bản sao có dấu đỏ của doanh nghiệp và dấu “Sao y bản chính”.
- Nếu doanh nghiệp sử dụng hình thức vận tải khác (đường bộ, đường sắt), cần nộp chứng từ vận chuyển tương ứng.
Các chứng từ liên quan khác (nếu có)
Tùy theo yêu cầu của cơ quan cấp C/O, doanh nghiệp có thể cần bổ sung thêm một số chứng từ khác như:
- Tờ khai hải quan nhập khẩu nguyên liệu, phụ liệu (nếu sử dụng nguyên liệu nhập khẩu).
- Giấy phép xuất khẩu, hợp đồng mua bán giữa người xuất khẩu và người nhập khẩu.
- Hóa đơn giá trị gia tăng (VAT) khi mua nguyên liệu trong nước.
- Mẫu nguyên liệu hoặc sản phẩm xuất khẩu (nếu được yêu cầu).
Hệ thống cấp C/O điện tử eCOSys
Nếu doanh nghiệp tham gia hệ thống eCOSys (Hệ thống cấp C/O điện tử của Bộ Công Thương), việc nộp hồ sơ sẽ diễn ra trực tuyến, giúp tiết kiệm thời gian và tối ưu quy trình xử lý.
- Hồ sơ điện tử được ký số và truyền tự động đến cơ quan cấp C/O.
- Giảm thời gian đi lại, xử lý giấy tờ nhanh chóng.
- Doanh nghiệp có thể theo dõi tình trạng hồ sơ và phản hồi nhanh khi có yêu cầu bổ sung.
Để gửi hồ sơ trực tuyến và biết thêm thông tin chi tiết, truy cập eCOSys.gov.vn
Thủ tục xin cấp C/O Form E
Việc xin cấp CO Form E là một bước quan trọng trong quy trình xuất khẩu hàng hóa sang các nước ASEAN – Trung Quốc theo Hiệp định ACFTA. Chứng nhận này không chỉ giúp doanh nghiệp hợp pháp hóa nguồn gốc hàng hóa, mà còn mang lại ưu đãi thuế quan đáng kể, giúp tối ưu chi phí nhập khẩu.
Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cơ quan cấp C/O, phương thức nộp hồ sơ, thời gian xử lý và quy trình xin cấp C/O Form E để doanh nghiệp dễ dàng thực hiện đúng quy định.
Cơ quan có thẩm quyền cấp C/O Form E
Hiện nay, doanh nghiệp có thể xin cấp C/O Form E tại hai cơ quan chính:
- Phòng Quản lý Xuất nhập khẩu thuộc Bộ Công Thương.
- Ban Quản lý các Khu chế xuất – Khu công nghiệp (KCX-KCN), được Bộ Công Thương ủy quyền cấp C/O.
Doanh nghiệp cần xác định đúng cơ quan cấp C/O dựa trên vị trí địa lý và lĩnh vực hoạt động để tránh mất thời gian xử lý hồ sơ.
Phương thức nộp hồ sơ xin cấp C/O Form E
Doanh nghiệp có thể lựa chọn hai phương thức để xin cấp C/O Form E, tùy theo điều kiện và mức độ thuận tiện:
Phương thức 1: Nộp hồ sơ online qua hệ thống eCOSys
- Doanh nghiệp truy cập hệ thống trực tuyến eCOSys.gov.vn để đăng ký và nộp hồ sơ.
- Sau khi hoàn thành thông tin trên hệ thống, doanh nghiệp sẽ tải lên các chứng từ cần thiết và ký điện tử trước khi gửi hồ sơ.
- Quá trình xét duyệt được thực hiện trực tuyến, giúp rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ và tăng tính linh hoạt.
Phương thức 2: Nộp hồ sơ trực tiếp (Offline)
- Doanh nghiệp có thể đến trực tiếp Phòng Quản lý Xuất nhập khẩu hoặc Ban quản lý KCX-KCN để nộp hồ sơ giấy.
- Hình thức này phù hợp với những trường hợp cần bổ sung chứng từ gấp hoặc chưa quen với quy trình trực tuyến.
Lưu ý:
- Doanh nghiệp có thể kết hợp nộp online trước, sau đó nộp hồ sơ giấy để đảm bảo quy trình diễn ra nhanh chóng.
- Đối với hệ thống eCOSys, hồ sơ phải được ký số bằng chữ ký điện tử hợp lệ trước khi gửi.
Quy trình xin cấp C/O Form E chi tiết
Bước 1: Đăng ký tài khoản doanh nghiệp trên hệ thống eCOSys
- Doanh nghiệp lần đầu xin cấp C/O Form E cần tạo tài khoản trên hệ thống eCOSys
- Sau khi đăng ký, doanh nghiệp cần cung cấp đầy đủ thông tin và đợi xác nhận từ cơ quan cấp C/O.
Bước 2: Đăng nhập và hoàn thiện thông tin hồ sơ
- Sau khi có tài khoản, doanh nghiệp đăng nhập vào hệ thống và nhập thông tin theo biểu mẫu hướng dẫn.
- Cần đảm bảo chính xác tuyệt đối giữa thông tin trên CO Form E và các chứng từ liên quan để tránh hồ sơ bị từ chối.
Bước 3: Tải lên các tài liệu cần thiết
Doanh nghiệp cần tải lên các tài liệu sau để chứng minh nguồn gốc hàng hóa:
- Tờ khai hải quan xuất khẩu
- Vận đơn (Bill of Lading – B/L)
- Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice)
- Packing List
- Bảng kê khai hàm lượng giá trị gia tăng (nếu cần)
Bước 4: Ký điện tử và gửi hồ sơ online
- Sau khi hoàn tất thông tin và tải lên chứng từ, doanh nghiệp tiến hành ký điện tử hồ sơ.
- Hệ thống sẽ tự động gửi hồ sơ đến cơ quan cấp C/O để xét duyệt.
Bước 5: Chờ phê duyệt và kết xuất CO Form E
- Cơ quan cấp C/O sẽ kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ. Nếu hợp lệ, hồ sơ sẽ được cấp số và cho phép doanh nghiệp in đơn xin cấp C/O Form E.
- Nếu hồ sơ có sai sót hoặc thiếu chứng từ, doanh nghiệp sẽ nhận được thông báo để bổ sung kịp thời.
Bước 6: Nộp hồ sơ giấy và nhận C/O gốc
- Sau khi nhận được số C/O trên hệ thống, doanh nghiệp cần in đơn xin cấp C/O và nộp cùng hồ sơ giấy đến cơ quan cấp C/O.
- Khi hồ sơ giấy được duyệt, doanh nghiệp sẽ nhận được Giấy Chứng nhận Xuất xứ gốc (C/O gốc) và bản sao để sử dụng trong quá trình xuất khẩu.
Lưu ý quan trọng khi xin cấp CO Form E
- Kiểm tra thông tin kỹ lưỡng trước khi gửi hồ sơ để tránh sai sót và mất thời gian bổ sung.
- Nắm rõ tiêu chí xuất xứ theo ACFTA, đảm bảo sản phẩm đủ điều kiện để được cấp C/O Form E.
- Sử dụng hệ thống eCOSys để tiết kiệm thời gian và tối ưu quy trình xử lý hồ sơ.
- Theo dõi tình trạng hồ sơ trên hệ thống để kịp thời điều chỉnh nếu có yêu cầu từ cơ quan cấp C/O.
Chi tiết nội dung trong C/O Form E
C/O Form E là tài liệu quan trọng giúp doanh nghiệp hưởng ưu đãi thuế quan theo Hiệp định ACFTA. Để đảm bảo tính hợp lệ, doanh nghiệp cần hiểu rõ từng mục trong C/O Form E để tránh sai sót khi khai báo.
Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về từng ô trong C/O Form E, giúp doanh nghiệp nắm vững quy trình và đảm bảo hồ sơ được thông qua nhanh chóng.
Ô số 1
- Ghi tên công ty và địa chỉ của nhà xuất khẩu.
- Trong hầu hết các trường hợp, đây là người bán hàng được thể hiện trên hóa đơn thương mại (Commercial Invoice).
- Nếu có hóa đơn từ bên thứ ba, cần điền tên công ty sản xuất thay vì công ty bán hàng.
Ô số 2
- Ghi tên công ty và địa chỉ của nhà nhập khẩu.
- Phải đảm bảo trùng khớp với thông tin trên Invoice và Bill of Lading để tránh hải quan nghi ngờ.
Ô số 3
Bao gồm các thông tin quan trọng về vận chuyển:
- Ngày khởi hành: Ngày tàu chạy trên vận đơn (Bill of Lading).
- Tên tàu/máy bay và số chuyến: Phải chính xác theo vận đơn.
- Tên cảng dỡ hàng: Cảng nơi hàng sẽ được nhập khẩu vào.
- Tuyến đường và phương thức vận chuyển: Ghi rõ vận tải biển, đường hàng không, đường bộ hoặc đường sắt, tùy theo phương thức vận chuyển.
Ô số 4
- Ô này do cơ quan cấp C/O sử dụng, doanh nghiệp không cần điền.
Ô số 5 & 6
- Không ảnh hưởng đến tính hợp lệ của C/O Form E.
Ô số 7
- Số lượng, đơn vị tính, mô tả chi tiết hàng hóa.
- Mã HS (Harmonized System Code): Đây là điểm quan trọng cần lưu ý:
- Mã HS phải là của nước nhập khẩu. Ví dụ, nếu hàng nhập khẩu từ Trung Quốc vào Việt Nam, phải sử dụng Mã HS của Việt Nam.
- Trong một số trường hợp, doanh nghiệp có thể sử dụng Mã HS của Trung Quốc (10 chữ số). Nếu 6 chữ số đầu trùng khớp với mã HS của Việt Nam, hải quan thường không yêu cầu điều chỉnh. Tuy nhiên, nếu mã HS hoàn toàn khác, hải quan có thể nghi ngờ về xuất xứ hàng hóa.
- Nếu C/O Form E đi kèm hóa đơn từ bên thứ ba, cần ghi tên công ty phát hành hóa đơn và quốc gia vào phần này.
Ô số 8
- Đây là yếu tố quan trọng quyết định hàng hóa có đủ điều kiện hưởng ưu đãi thuế quan hay không.
- Các tiêu chí phổ biến:
- “WO” (Wholly Owned): Hàng hóa có xuất xứ thuần túy, tức 100% sản xuất tại một quốc gia.
- Tỷ lệ % cụ thể: Ví dụ, nếu ghi 90%, có nghĩa là 90% giá trị sản phẩm được sản xuất tại quốc gia cấp C/O (ví dụ: Trung Quốc).
- Nếu tỷ lệ xuất xứ dưới 40%, hàng hóa không đủ điều kiện hưởng ưu đãi thuế quan theo ACFTA.
Ô số 9
- Ghi rõ tổng trọng lượng hàng hóa (hoặc đơn vị đo lường phù hợp).
- Ghi giá trị FOB (Free on Board), nhưng cần lưu ý:
- Nếu trên hóa đơn thương mại (Invoice) ghi theo điều kiện giao hàng khác (ví dụ: CIF, DDP…), thì không thể lấy nguyên giá trị này để điền vào ô số 9.
- Doanh nghiệp cần tính toán lại giá trị FOB trước khi điền vào.
Ô số 10
- Ghi số hóa đơn và ngày phát hành theo đúng Invoice.
- Phải kiểm tra kỹ thông tin để tránh sai sót, vì đây là một trong những yếu tố quan trọng khi hải quan kiểm tra tính hợp lệ của C/O Form E.
Ô số 11
- Ghi tên quốc gia xuất khẩu và quốc gia nhập khẩu.
- Ghi địa điểm và ngày xin cấp C/O.
- Đóng dấu của công ty xin cấp C/O, đảm bảo chữ ký hợp lệ.
Ô số 12
- Cơ quan cấp C/O sẽ điền thông tin tại ô này, bao gồm:
- Chữ ký của người có thẩm quyền.
- Con dấu của tổ chức cấp C/O.
- Địa điểm và ngày cấp C/O.
- Đối với hàng nhập khẩu từ Trung Quốc, chữ ký xác nhận thường bằng tiếng Hán và có nét tượng hình, không thể phiên âm sang chữ cái Latinh. Hải quan sẽ đối chiếu với cơ sở dữ liệu để xác nhận tính hợp lệ.
Ô số 13
- Doanh nghiệp cần chọn một trong bốn ô phù hợp với trường hợp của mình:
- Issued Retroactively: Khi C/O được cấp sau hơn 3 ngày kể từ ngày tàu khởi hành.
- Exhibition: Khi hàng hóa tham gia triển lãm quốc tế và được bán ngay sau triển lãm.
- Movement Certificate: Khi hàng hóa đã được cấp C/O giáp lưng (Back-to-back C/O).
- Third Party Invoicing: Khi hóa đơn được phát hành bởi bên thứ ba (không phải nhà xuất khẩu hoặc nhập khẩu).
Lưu ý quan trọng để tránh sai sót khi điền C/O Form E
- Đảm bảo mọi thông tin trên C/O trùng khớp với các chứng từ thương mại khác (Invoice, Bill of Lading, Packing List).
- Kiểm tra kỹ mã HS để tránh bị từ chối hưởng ưu đãi thuế quan.
- Xác định chính xác tiêu chí xuất xứ để tránh hồ sơ bị từ chối.
- Kiểm tra giá trị FOB trước khi điền vào ô số 9
Các quy định quan trọng về C/O Form E mà doanh nghiệp cần biết
C/O Form E là chứng nhận xuất xứ quan trọng giúp hàng hóa được hưởng ưu đãi thuế quan theo Hiệp định ACFTA. Tuy nhiên, để đảm bảo tính hợp lệ và tránh các rủi ro khi làm thủ tục hải quan, doanh nghiệp cần nắm rõ các quy định liên quan đến việc cấp và sử dụng C/O Form E.
Dưới đây là những quy định quan trọng về C/O Form E mà doanh nghiệp cần tuân thủ.
Hình thức và tiêu chuẩn của C/O Form E
- C/O Form E được in trên giấy trắng khổ A4, tuân theo tiêu chuẩn ISO để đảm bảo đồng bộ giữa các nước trong Hiệp định ACFTA.
- Tất cả nội dung trên C/O Form E phải được trình bày bằng tiếng Anh để đảm bảo tính quốc tế và thuận tiện khi kiểm tra tại các cửa khẩu.
- Mỗi bộ C/O Form E sẽ bao gồm 1 bản gốc và 2 bản sao:
- Bản gốc được nộp cho cơ quan hải quan nước nhập khẩu để hưởng ưu đãi thuế quan.
- Bản sao thứ nhất do doanh nghiệp xuất khẩu lưu trữ để đối chiếu khi cần thiết.
- Bản sao thứ hai được cấp cho cơ quan cấp C/O tại nước xuất khẩu.
Quy định khi C/O Form E có nhiều hơn một trang
- Nếu C/O Form E có nhiều hơn một trang, tất cả các trang phải đảm bảo tính nhất quán về thông tin và xác nhận pháp lý.
- Các trang sau của C/O phải có đầy đủ:
- Chữ ký của người có thẩm quyền.
- Số tham chiếu của C/O (để đảm bảo tính liên kết giữa các trang).
- Dấu xác nhận giống trang đầu tiên để đảm bảo tính hợp lệ.
Việc này giúp tránh các tranh chấp liên quan đến việc giả mạo hoặc chỉnh sửa nội dung giữa các trang của C/O Form E.
Số tham chiếu duy nhất cho mỗi C/O Form E
- Mỗi C/O Form E được cấp sẽ có một số tham chiếu duy nhất, giúp cơ quan hải quan dễ dàng kiểm tra và xác minh tính hợp lệ.
- Một C/O Form E có thể được cấp cho:
- Một lô hàng duy nhất (trong trường hợp chỉ có một loại hàng hóa).
- Nhiều mặt hàng khác nhau trong cùng một lô hàng (miễn là tất cả các mặt hàng đều tuân thủ quy tắc xuất xứ của ACFTA).
Số tham chiếu này đóng vai trò quan trọng trong việc truy xuất nguồn gốc và xử lý các vấn đề liên quan đến xác minh xuất xứ hàng hóa.
Lưu trữ và sử dụng C/O Form E
- Khi xuất khẩu hàng hóa, người xuất khẩu có trách nhiệm nộp lại C/O Form E cho cơ quan hải quan nước nhập khẩu để được xem xét hưởng ưu đãi thuế quan.
- Cơ quan hải quan nhập khẩu sẽ giữ lại bản gốc của C/O Form E để đối chiếu khi cần thiết.
- Người xuất khẩu và các bên liên quan sẽ được cung cấp một bản sao để lưu trữ và sử dụng khi có yêu cầu kiểm tra sau này.
Trường hợp C/O Form E bị từ chối
- Nếu C/O Form E không đáp ứng yêu cầu, cơ quan hải quan nước nhập khẩu có quyền từ chối chấp nhận và không cấp ưu đãi thuế quan cho lô hàng đó.
- Khi bị từ chối, cơ quan hải quan sẽ đánh dấu vào ô số 4 trên C/O Form E, cho biết lý do hàng hóa không đủ điều kiện hưởng ưu đãi.
Quy trình xử lý khi C/O Form E bị giữ lại hoặc từ chối
- Nếu cơ quan hải quan nhập khẩu nghi ngờ về tính hợp lệ của C/O Form E, họ có thể tạm giữ chứng từ này để kiểm tra thêm.
- Trong trường hợp từ chối, hải quan phải đưa ra lý do cụ thể và thông báo rõ ràng cho bên nhập khẩu để có biện pháp xử lý kịp thời.
- Doanh nghiệp nhập khẩu có thể yêu cầu bổ sung tài liệu hoặc liên hệ cơ quan cấp C/O tại nước xuất khẩu để làm rõ các thông tin cần thiết.
Lưu ý quan trọng để tránh bị từ chối C/O Form E
- Kiểm tra kỹ nội dung C/O trước khi nộp để đảm bảo không có sai sót về thông tin doanh nghiệp, mã HS, tiêu chí xuất xứ và giá trị FOB.
- Đảm bảo số tham chiếu C/O Form E là duy nhất và khớp với hồ sơ xuất khẩu.
- Nếu lô hàng có nhiều mặt hàng, tất cả các mặt hàng đều phải đáp ứng tiêu chí xuất xứ của ACFTA.
- Trong trường hợp hải quan giữ lại hoặc từ chối C/O, doanh nghiệp cần làm việc với cơ quan cấp C/O để xác minh và điều chỉnh kịp thời.
Những sai sót thường gặp khi làm C/O Form E
C/O Form E là chứng từ quan trọng giúp doanh nghiệp xuất nhập khẩu được hưởng ưu đãi thuế quan theo Hiệp định ACFTA. Tuy nhiên, trong quá trình làm C/O Form E, chỉ cần một sai sót nhỏ cũng có thể khiến lô hàng bị trì hoãn, thậm chí không được hưởng ưu đãi thuế.
Dưới đây là những lỗi phổ biến khi xin cấp C/O Form E và cách khắc phục để đảm bảo hồ sơ hợp lệ, giúp doanh nghiệp tránh những phiền toái không đáng có.
Quên đánh dấu “Issued Retroactively” khi cấp C/O muộn
- Theo quy định, C/O Form E phải được cấp trong vòng 3 ngày kể từ ngày tàu chạy. Nếu quá thời hạn này, doanh nghiệp cần đánh dấu vào ô “Issued Retroactively” trên C/O.
- Sai sót này có thể khiến hải quan nghi ngờ về tính hợp lệ của chứng từ, dẫn đến việc kiểm tra bổ sung, gây chậm trễ trong quá trình thông quan.
Cách khắc phục:
- Luôn kiểm tra ngày tàu chạy trên Bill of Lading (B/L) để đảm bảo C/O được cấp đúng thời gian quy định.
- Nếu C/O bị cấp muộn, doanh nghiệp phải yêu cầu cơ quan cấp C/O đánh dấu vào ô “Issued Retroactively” để tránh bị từ chối tại hải quan nhập khẩu.
C/O Form E ủy quyền không được chấp nhận tại Việt Nam
- Một số nhà sản xuất tại Trung Quốc không thể trực tiếp đăng ký C/O Form E mà phải ủy quyền cho một đơn vị dịch vụ làm C/O.
- Mặc dù quy định của Trung Quốc cho phép đơn vị được ủy quyền đứng tên trên C/O, nhưng tại Việt Nam, hải quan thường coi đây là chứng từ không hợp lệ. Điều này có thể dẫn đến việc từ chối ưu đãi thuế quan hoặc yêu cầu bổ sung hồ sơ, gây ảnh hưởng đến tiến độ nhập khẩu hàng hóa.
Cách khắc phục:
- Kiểm tra kỹ quy định của nước nhập khẩu trước khi sử dụng C/O Form E do đơn vị được ủy quyền cấp.
- Nếu doanh nghiệp buộc phải sử dụng C/O do đơn vị trung gian cấp, nên chuẩn bị đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc hàng hóa để tăng khả năng được hải quan chấp nhận.
- Liên hệ với hải quan Việt Nam trước khi nhập khẩu hàng hóa để xác nhận tính hợp lệ của C/O Form E.
>>> Xem thêm:
Số liệu trên C/O Form E không khớp với các chứng từ khác
Đây là một trong những lỗi phổ biến nhất khi làm C/O Form E. Nếu số liệu trên C/O không trùng khớp với các chứng từ liên quan như:
- Invoice (hóa đơn thương mại)
- Packing List (phiếu đóng gói hàng hóa)
- Bill of Lading (vận đơn)
- Tờ khai hải quan xuất khẩu
thì hải quan có thể từ chối C/O Form E, gây ra tình trạng bị truy thu thuế hoặc phải làm thủ tục bổ sung hồ sơ, làm chậm tiến độ nhập khẩu.
Những lỗi số liệu thường gặp:
- Mã HS Code không chính xác: Mã HS trên C/O Form E phải trùng khớp với mã HS của nước nhập khẩu. Nếu sử dụng mã HS của nước xuất khẩu, cần đảm bảo 6 chữ số đầu tiên giống với mã HS tại nước nhập khẩu.
- Số lượng hàng hóa không thống nhất giữa C/O, Invoice, Packing List và Bill of Lading.
- Trọng lượng hoặc đơn vị đo lường không khớp nhau giữa các chứng từ.
- Ngày phát hành Invoice hoặc Bill of Lading sai lệch so với C/O Form E.
Cách khắc phục:
- Kiểm tra kỹ tất cả chứng từ trước khi nộp hồ sơ xin cấp C/O.
- Đảm bảo thông tin trên C/O trùng khớp tuyệt đối với các chứng từ thương mại để tránh bị từ chối.
- Nếu phát hiện lỗi, cần yêu cầu cơ quan cấp C/O sửa chữa ngay lập tức, thay vì đợi đến khi hải quan nhập khẩu phát hiện ra sai sót.
Tổng Kết
Việc nắm vững CO Form E và sử dụng đúng mẫu C/O Form E hợp lệ nhất không chỉ giúp doanh nghiệp đảm bảo tính pháp lý trong giao dịch xuất nhập khẩu, mà còn tối ưu chi phí thuế quan, rút ngắn thời gian thông quan và hạn chế rủi ro. Hiểu rõ quy trình, tránh những sai sót thường gặp và tuân thủ đầy đủ các quy định sẽ giúp doanh nghiệp chủ động hơn trong hoạt động thương mại quốc tế, tạo lợi thế cạnh tranh bền vững trên thị trường.
>>> Đăng ký nhận ưu đãi nhập hàng trọn gói của Uniship ngay hôm nay
Thông tin liên hệ:
Website: uniship.vn
Hotline: 032.777.8.777
Tổng đài CSKH: 0825.14.14.14
Email: info@uniship.com
Địa chỉ:
VP HN: Số 17 Nguyễn Xiển, P. Hạ Đình, Q. Thanh Xuân, TP Hà Nội
VP HCM: 2399/3A QL 1A, P. An Phú Đông, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh
Fanpage: https://www.facebook.com/unishipvn
Tiktok: https://www.tiktok.com/@ungnhamuniship